Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉ định
[chỉ định]
|
to appoint; to assign; to designate; to nominate
The teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
The government council appointed additional members to the provincial people's committee
Madeleine Albright is designated the first female U.S. secretary of state
To designate somebody as one's successor